• [ 五感 ]

    n

    ngũ dục
    năm giác quan
    五感が活発に働くこと: Năm giác quan hoạt động tích cực
    五感で知覚される: Bị tri giác bằng năm giác quan
    五感を刺激する: Kích thích năm giác quan.

    [ 語幹 ]

    n

    gốc từ
    動詞語幹: Gốc từ động từ
    語幹形成母音: Nguyên âm tạo thành gốc từ
    異語幹変化: Sự thay đổi gốc từ
    規則活用動詞と語幹が変化する動詞の違いを見分けられるようになりなさい: hãy làm sao để có thể phân biệt sự khác nhau giữa động từ theo quy tắc và động từ có sự thay đổi gốc từ.

    Tin học

    [ 互換 ]

    tương thích [compatible (a-no)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X