• [ ご機嫌 ]

    / CƠ HIỀM /

    n

    sức khỏe
    (人)のご機嫌伺い: Thăm hỏi sức khoẻ của ai đấy.

    adj-na, adj-no

    vui vẻ/dễ chịu/sảng khoái
    君からメールもらうと、一日中ご機嫌なんだ: Khi nhận được thư của anh, tôi đã vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái) suốt cả ngày
    ご機嫌な兄さん: Anh trai vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái)
    ご機嫌になる: Trở nên vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái)
    今日はご機嫌ね: Hôm nay vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái) nhỉ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X