• []

    adv

    rất/vô cùng/cực/cực kỳ
    私はその映画を極好きだった: Tôi rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thích bộ phim đó
    レイは新しい車にとても(極) 満足している: Rey rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thỏa mãn với chiếc xe ô tô mới.

    n

    trạng thái ở mức độ cao/mức độ quá
    興奮の極: Trạng thái ở mức độ cao (mức độ quá) của sự hưng phấn
    苦痛と悲惨の極: Trạng thái ở mức độ cao (mức độ quá) của sự bi thảm và đau khổ.

    [ 語句 ]

    n

    cụm từ/cụm từ ngữ/ngữ
    意義深い語句: Cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc
    英語でよく使われる語句: Cụm từ (cụm từ ngữ) thường được sử dụng bằng tiếng Anh
    仮定法相当語句: Cụm từ (ngữ) tương đương với sự giả định
    外国語の語句: Cụm từ (cụm từ ngữ) tiếng nước ngoài
    検索エンジンで利用される最適な検索語句: Cụm từ (ngữ) tìm kiếm phù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X