• Kinh tế

    [ 午後半物 ]

    khoản nợ buổi chiều [Afternoon loans]
    Category: Giao dịch [取引]
    Explanation: 交換尻資金受渡し、同営業日の3時時点で資金決済される半日物コール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X