• [ ご存じ ]

    n

    biết/hiểu
    ~のように: như (ngài ) đã biết
    Ghi chú: kính ngữ

    [ ご存知 ]

    / TỒN TRI /

    n

    sự quen biết/sự hiểu biết/biết
    ご存知のとおり、マイクとボブは2カ月連続でノルマを達成できませんでした: Như anh biết đấy, Mike và Bob đã không thể đạt được chỉ tiêu trong hai tháng liền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X