• [ ご馳走 ]

    n

    chiêu đãi/khao/đãi
    今日はご馳走します。: Hôm nay tôi xin chiêu đãi.
    Ghi chú: cách nói lịch sự

    [ ご馳走する ]

    vs

    chiêu đãi/khao/đãi
    ~で次回会う時は私がごちそうします: Lần sau khi chúng ta gặp nhau ở ~ tôi sẽ chiêu đãi (khao, đãi) anh
    シェフは私たちにデザートを無料でごちそうしてくれた: Đầu bếp đã đãi chúng tôi món tráng miệng miễn phí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X