-
adj-na
xáo trộn lung tung/lung tung/om sòm/loạn lên/linh tinh
- 外観は良さそうだが中身はごちゃごちゃである: Bề ngoài thì có vẻ tốt đẹp nhưng bên trong thì lung tung hết cả lên
- ごちゃごちゃになった: Trở nên xáo trộn lung tung cả lên
- (人)とゴチャゴチャ言い争う: cãi nhau với ai om sòm cả lên
- ゴチャゴチャ言わずに黙って見てろ。: không được nói loạn lên (linh tinh), im lặng mà nh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ