• adj-na

    xáo trộn lung tung/lung tung/om sòm/loạn lên/linh tinh
    外観は良さそうだが中身はごちゃごちゃである: Bề ngoài thì có vẻ tốt đẹp nhưng bên trong thì lung tung hết cả lên
    ごちゃごちゃになった: Trở nên xáo trộn lung tung cả lên
    (人)とゴチャゴチャ言い争う: cãi nhau với ai om sòm cả lên
    ゴチャゴチャ言わずに黙って見てろ。: không được nói loạn lên (linh tinh), im lặng mà nh

    adv

    xáo trộn lung tung/lung tung/rối tung/rối loạn
    ごちゃごちゃにする: Làm xáo trộn lung tung hết cả lên
    頭の中をゴチャゴチャにする: đầu óc cứ rối tung cả lên
    ~をゴチャゴチャに混ぜる: trộn lung tung cả lên
    頭がゴチャゴチャになる: đầu óc rối loạn cả lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X