-
[ 極寒 ]
n
sự lạnh nhất/cái lạnh giữa mùa đông/sự lạnh lẽo/sự băng giá/lạnh lẽo/băng giá/lạnh giá
- 極寒の気候: Khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá)
- 極寒の気候の中で: Trong một khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá)
- 極寒の北極地方: Vùng cực bắc lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá)
- 極寒地: Vùng rất lạnh
- 極寒地帯: Khu vực lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ