• [ ごったがえす ]

    v5s

    bị rối loạn/bị chấn động/nhốn nháo/lộn xộn/rối loạn
    ~が原因でごった返す: rối loạn do nguyên nhân ~
    酒を飲んで騒いでいる人たちでごった返す: tình hình rối loạn (nhốn nháo, lộn xộn) do những người say rượu gây ra
    ごった返す群衆: đám đông lộn xộn (nhốn nháo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X