• adv/adj

    xáo trộn/đảo lộn/lộn xộn/rối loạn
    ごっちゃになる: trở nên xáo trộn (đảo lộn)
    ごっちゃにする: làm xáo trộn (đảo lộn)
    ごっちゃな配列: hàng ngũ rối loạn (lộn xộn)
    ごっちゃ活字: chữ in lộn xộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X