• [ 毎に ]

    suf, exp

    mỗi/mọi/cứ
    試験毎に百点を取る: mỗi kì thi đều đạt 100 điểm
    二時間毎に計る: cứ 2 tiếng đo nhiệt độ 1 lần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X