• [ ご飯 ]

    n

    cơm/bữa cơm
    ~を食べる: ăn cơm

    [ 御飯 ]

    n

    cơm/ăn cơm
    分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね: được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, vì cơm trưa sẽ bắt đầu mười phút nữa
    トミー!ルーシー!昼御飯ができたわよ: Tommy, nhanh lên! Cơm trưa xong rồi đấy
    朝御飯くらい食べていけばいいのに: ít nhất con cũng phải ăn cơm sáng chứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X