• [ 語法 ]

    / NGỮ PHÁP /

    n

    cách diễn tả/ngữ pháp/cú pháp
    あいまいな語法: ngữ pháp khó hiểu
    イギリス語法: ngữ pháp tiếng anh
    外国語の語法: ngữ pháp tiếng nước ngoài

    [ 誤報 ]

    n

    báo cáo sai/báo cáo nhầm
    悪意のある意図的な誤報: báo cáo sai lệch với ý đồ xấu
    私が得た情報は全くの誤報だった: thông tin mà tôi nhận được hoàn toàn là báo cáo sai
    誤報に基づいている: dựa trên báo cáo nhầm
    アラームの誤報のせいで: do chuông báo động nhầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X