• [ 牛蒡 ]

    n

    củ nâu
    牛蒡抜きにする: bới củ nâu

    [ 五芒 ]

    / NGŨ * /

    n

    Ngôi sao năm cánh
    五芒星形: ngôi sao hình năm cánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X