• [ 胡麻 ]

    / HỒ MA /

    n

    cây vừng/vừng
    胡麻塩頭 : tóc muối tiêu
    すった胡麻: cây vừng trên mặt đất

    n

    ううん、知らない。でも何が入ってるかは当てられると思う。タマネギ、人参、ごま、あとショウガかなあ: ừ, mình không biết. Nhưng mình có thể đoán được một số thứ. Như là tỏi, cà rốt, mè và gừng, đúng không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X