• [ 娯楽 ]

    n

    trò truyện
    sự giải trí/trò giải trí/sự tiêu khiển/sự vui chơi
    一人で遊べる娯楽がたくさんあるため、子供はめったに外で遊ばない。: Có nhiều hình thức giải trí có thể chơi một mình nên con cái hiếm khi đi ra ngoài chơi.
    du hý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X