• n

    ầm ầm (tiếng sấm...)/ầm ì (tiếng sấm...)/ì ùng (tiếng sấm...)
    雷が~鳴る: sấm kêu ầm ì, sấm chớp ì ùng

    adv

    lông lốc/cồng cộc/lộc cộc
    木材を~(と)転がす: lăn gỗ lộc cộc
    Ghi chú: từ để chỉ cách lăn của vật to

    n

    ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp
    (kỹ thuật) tình trạng để không
    sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X