• [ ごくろう ]

    n

    sự vất vả/sự cố gắng
    ~をされた: (Ngài ấy) đã làm việc vất vả
    Ghi chú:kính ngữ

    adj-na

    vất vả/lao tâm khổ tứ
    それは~な事です。: Đó là công việc vất vả đấy ạ.
    Ghi chú: kính ngữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X