• [ ごくろうさま ]

    int, exp

    ... đã vất vả quá!/Cám ơn nhiều/Ngài đã làm việc vất vả!
    ご苦労さまでした: Ngài đã làm việc vất vả quá
    ご苦労さまです: Tôi xin cảm ơn nhiều
    Ghi chú: dùng khi muốn đánh giá cao nỗ lực hay sự cố gắng của ai đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X