• [ 再起 ]

    n

    sự quay lại/sự hồi phục
    彼女は間違いなく舞台へ再起できるだろう。: Cô ấy chắc chắn sẽ quay lại sân khấu.
    彼は再起不能だろうと噂されている。: Người ta đồn rằng ông ta không thể hồi phục.

    Tin học

    [ 再帰 ]

    sự đệ quy [recursion]
    Explanation: Trong lập trình máy tính, đây là một lệnh của chương trình làm cho một mô đun hoặc chương trình con tự gọi lại. Chức năng recursion được dùng để bổ sung các chiến lược tìm kiếm và thực hiện việc sắp xếp nội bộ chẳng hạn, trong đó số lượng các recursion là không thể dự đoán trước.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X