• [ 採決 ]

    n

    sự bỏ phiếu
    国会でその法案の採決が行われた。: Quốc hội đã tiến hành sự bỏ phiếu cho dự thảo luật đó.

    [ 裁決 ]

    n

    tài quyết/phán quyết của trọng tài/tòa án

    Kinh tế

    [ 裁決 ]

    xét xử [judgement]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X