• [ 債券 ]

    n

    trái phiếu/giấy nợ/phiếu nợ
    この債券の利回りはどれくらいですか。: Doanh lợi của trái phiếu này là bao nhiêu ?

    [ 再建 ]

    / TÁI KIẾN /

    n

    sự xây dựng lại
    この塔は火災後再建された。: Ngọn tháp này được xây dựng lại sau một vụ cháy.

    Kinh tế

    [ 債券 ]

    trái phiếu/trái khoán [bond]
    Category: Chứng khoán, trái phiếu [債券]
    Explanation: 国、地方公共団体、政府関係機関、特殊金融機関、事業会社などが資金を調達する際、その見返りとして、調達元本の返済や利子の支払いなどの条件を明確にするために発行する証書。
    'Related word': デフォルト

    [ 債権 ]

    trái quyền/trái chủ [claim, right to collect a debt]
    Category: Tài chính [財政]
    Explanation: Quyền đòi nợ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X