• [ 際限 ]

    n

    giới hạn/sự giới hạn
    議論は際限なく続いた。: Cuộc tranh luận kéo dài mà không kết thúc.
    その酔っ払いは際限なくしゃべり続けた。: Gã say rượu đó cứ nói không nghỉ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X