• [ 最高 ]

    n

    cái cao nhất/cái đẹp nhất/cái tốt nhất/cái tuyệt vời

    adj-na

    cao nhất/đẹp nhất/tốt nhất
    キリマンジャロはアフリカで最高の山だ。: Kilimanjaro là ngọn núi cao nhất châu Phi.
    彼の最新作はこれまでで最高の出来栄えだ。: Tác phẩm mới đây nhất có lẽ là tác phẩm xuất sắc nhất từ trước đến nay của ông ta.
    本日の最高気温は8度でした。: Nhiệt độ cao nhất ngày hôm nay là 8 độ.
    彼女が100メートルの最高記録を持っている。:

    adj-na

    đắt nhất

    adj-na

    tối cao

    adj-na

    tuyệt vời
    ポール・サイモンのニューアルバムは最高だ。: Album mới nhất của Paul Simon thật tuyệt vời.
    あのレストランの料理,最高だぜ。: Món ăn của nhà hàng này, thật tuyệt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X