• [ 最期 ]

    n, n-adv

    khoảnh khắc cuối cùng của người chết/phút hấp hối/phút lâm chung

    [ 最後 ]

    n-adv, n-t, adj-no

    chót
    bét

    n

    cuối cùng
    あなたにお会いできるのもこれが最後で切るかもしれない。: Đây có lẽ là lần cuối cùng tôi được gặp anh.
    飛行機からの通信はそれが最後だった。: Đó là thông tin cuối cùng nhận được từ máy bay.
    「理恵さんは何番目に歌うの?」「最後から2番目だよ」: "Bao giờ sẽ đến lựợt Rie hát ?" "Thứ hai kể từ dưới cùng".
    彼女と最後に会ったのは3年前だ。: Lầ

    n

    rút cục

    n

    rút cuộc

    n

    sau chót

    n

    sau cùng

    n

    sau hết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X