• [ 採取する ]

    vs

    lấy
    血液を採取する : lấy máu
    コップから指紋を採取する。: Lấy dấu tay từ chiếc cốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X