• [ 最小 ]

    n-adv, n-t, adj-no

    ít nhất

    n

    nhỏ nhất
    最小の公倍数: bội số chung nhỏ nhất
    世界最小の鳥 : loài chim nhỏ nhất thế giới.

    [ 最少 ]

    n

    tối thiểu

    [ 妻妾 ]

    n

    vợ lẽ
    vợ bé

    [ 宰相 ]

    n

    thủ tướng

    Kỹ thuật

    [ 最小 ]

    tối thiểu/nhỏ nhất [minimum]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X