• [ 再審 ]

    n, adv

    tái xét xử
    phúc thẩm
    phúc khảo

    [ 最新 ]

    n

    sự tối tân/cái mới nhất
    これは最新の流行だ。: Đây là mẫu mốt mới nhất.
    彼女は最新型のBMWに乗っていた。: Cô ấy lái một chiếc BMW đời mới nhất.

    Tin học

    [ 最新 ]

    mới nhất/gần nhất [late-breaking (a-no)/newest/latest]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X