• [ 再生 ]

    n

    sự tái sinh/sự sống lại/sự dùng lại
    ガラス瓶は再生利用できる。: Bình thủy tinh có thể dùng lại được.
    再生紙  : giấy tái sinh

    [ 再生する ]

    vs

    tái sinh/sống lại/dùng lại
    トカゲの尻尾は切れても再生する。: Đuôi của con thạch sùng dù có bị đứt cũng sẽ mọc lại.

    Kinh tế

    [ 再生 ]

    tái lập [renewal]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 再生 ]

    phát lại [listen (vs)/refresh/play/playback]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X