• [ 最先端 ]

    adj-no

    mới nhất/tốt nhất/cao nhất/tiên tiến nhất
    このロボットは最先端の技術を駆使して作られている。: Con rôbốt này được chế tạo theo kỹ thuật tiên tiến nhất.
    あの子は流行の最先端を行っている。: Cô gái ấy luôn chạy theo những mốt mới nhất.

    n

    sự mới nhất/sự tốt nhất/sự cao nhất/sự tiên tiến nhất

    Kinh tế

    [ 最先端 ]

    tiến bộ/mới nhất/mũi nhọn [state of the art, cutting edge, advanced]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X