• [ 採点 ]

    n

    sự chấm điểm/sự chấm bài
    先生方は答案の採点で忙しい。: Các thầy cô giáo đang bận chấm bài thi.
    あの英語の先生は採点が甘い。: Thầy giáo tiếng Anh đó chấm điểm dễ.

    [ 採点する ]

    vs

    chấm điểm
    答案は20点満点で採点した。: Tôi chấm điểm theo thang điểm 20.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X