• Tin học

    [ 再読込み ]

    tải lại [reload (a document, e.g.)]
    Explanation: Ví dụ tải lại một tài liệu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X