• [ 災難 ]

    n

    tai nạn
    tai
    rủi ro/đen đủi
    彼はあれ以来災難続きだ。: Kể từ đó anh ta liên tục gặp rủi ro.
    「階段を踏み外して眼鏡を壊しちゃったよ」「それは災難だったね」。: "Tôi bị trượt chân trên cầu thang và làm vỡ mất kính" "Đen quá nhỉ"
    nguy khốn
    nạn
    khốn khổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X