• [ 裁判 ]

    n

    sự xét xử/sự kết án
    裁判は公平でなければならない。: Xét xử phải công bằng.
    その事件は目下裁判中だ。: Vụ đó đang trong thời gian xét xử.

    [ 裁判する ]

    vs

    xét xử

    Kinh tế

    [ 裁判 ]

    xét xử [hearing, trial]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 探番 ]

    đánh số tuần tự [(vs) attribute a sequence number (packet, message...)]
    Explanation: Thông tin khi gửi trên mạng sẽ được đóng thành các gói, thông điệp.. và được đánh số liên tiếp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X