• [ 財布 ]

    n

    満員電車の中で財布を盗まれた。: Tôi bị mất ví trên tàu điện đông người.
    túi tiền
    hầu bao
    đãy tiền
    bóp
    bao tượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X