• Kinh tế

    [ 細分化 ]

    sự phân đoạn hoá [segmentation (ADV)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    [ 細分化 ]

    sự phân đoạn/sự chia rời [fragmentation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X