• [ 裁縫 ]

    n

    khâu vá/công việc khâu vá
    母は裁縫はとてもうまいが料理がだめだ。: Mẹ tôi rất giỏi trong việc khâu vá nhưng lại không giỏi trong nấu ăn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X