• [ 最良 ]

    n

    sự tốt nhất

    adj-na

    tốt nhất
    英語を覚える最良の方法 : phương pháp tốt nhất để nhớ tiếng Anh
    今年があなたにとって最良の年でありますように。: Hy vọng năm nay sẽ là năm tuyệt vời nhất đối với anh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X