• [ 冴える ]

    v1

    trong trẻo
    冴えた月が冬空高くかかっていた。: Một vầng trăng trong trẻo tỏa sáng trên bầu trời mùa đông.
    バイオリンの冴えた音色が演奏会場に鳴り響いた。: Âm sắc trong trẻo của cây đàn violon vang lên trong phòng biểu diễn.
    minh mẫn
    今日は頭が冴えている。: Hôm nay đầu óc tôi minh mẫn.
    linh hoạt (nét mặt)
    顔色が冴えないね,どうしたの?: Trông mặt cậu ủ rũ thế, có chuyện gì vậy ?
    khéo léo
    あの職人は腕が冴えている。: Người thợ ấy có đôi tay khéo léo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X