• [ 境目 ]

    n

    điểm giới hạn/đường ranh giới
    生死の境目: Ranh giới giữa sự sống và cái chết
    緑色と白色の境目あたりでネギをカットする: Cắt hành ở điểm giới hạn giữa màu trắng và màu xanh
    わが家の庭と隣の家の庭との境目に桜の木がある: Đường ranh giới giữa nhà tôi và nhà hàng xóm có cây hoa anh đào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X