• [ 栄える ]

    v1

    phồn vinh/phồn thịnh/hưng thịnh
    会社の栄える時期が既に終わった:Thời kỳ phồn vinh của công ty đã kết thúc.
    彼らは胡椒(こしょう)の取引きで栄えた.: Hưng thịnh từ buôn bán hạt tiêu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X