• [ 遡る ]

    v5r

    trở lại
    làm cho có hiệu lực trở về ngày trước
    その当時にさかのぼって考えるとずいぶん愉快な事があった. :khi nhìn lại thời gian trước tôi nhớ lại nhiều điều thú vị
    đi ngược dòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X