• [ 佐官 ]

    n

    sĩ quan cấp tá/một chức vụ trong nhà chùa

    [ 盛ん ]

    v5r

    chuộng

    adj-na

    phổ biến/thịnh hành/phát đạt
    今日ファスフードが盛んになった: hiện nay đồ ăn nhanh đã trở nên phổ biến

    n

    sự phổ biến/sự thịnh hành/sự phát đạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X