• [ 捜し回る ]

    v5r

    lùng sục/tìm kiếm
    方々探し回る: lùng sục khắp nơi

    [ 探し回る ]

    n

    lục lạo

    v5r

    tìm quanh
    家中探し回ったが手帳は出てこなかった。: Tôi đã tìm quanh nhà mà vẫn không thấy cuốn sổ tay đâu cả.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X