• [ 先程 ]

    n-adv, n-t

    ít phút trước/vừa mới
    先程発表したように: như tôi vừa mới trình bày
    先程は申し訳ございません: tôi xin lỗi về chuyện lúc nãy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X