• Kinh tế

    [ 先行き ]

    tương lai/viễn cảnh/hướng đi (cho thị trường) [future, outlook (for market)]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X