• Kỹ thuật

    [ 作業域 ]

    khu vực làm việc [working area]

    Tin học

    [ 作業域 ]

    vùng làm việc/không gian làm việc [work(ing) space/work(ing) area]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X