• [ 割く ]

    v5k

    xé/mổ banh ra/phanh ra/chia cắt/chia lìa

    [ 咲く ]

    v5k

    nở
    この花は来月あたり咲くだろう。: Có lẽ khoảng tháng sau là bông hoa này nở.
    ここ北海道は5月にいろんな花は一度に咲きます。: Ở Hokkaido này vào tháng 5, nhiều loại hoa nở cùng một lúc.

    []

    n

    công việc/sự làm ruộng

    n-suf

    sự chế tác

    []

    pref

    trước (năm, tháng)

    []

    / SÁCH /

    n

    hàng rào cọc

    []

    n, n-suf

    sách/sách lược/kế sách

    []

    n

    sợi dây

    [ 裂く ]

    v5k

    xé/xé rách/xé toạc/chia cắt
    弾丸[銃弾]が空中を切り裂く。: viên đạn xé không khí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X