• [ 削減 ]

    n

    sự cắt giảm

    [ 削減する ]

    vs

    cắt giảm
    売れ行きが低調で生産が20パーセント削減された。: Doanh số giảm do đó sản xuất đã bị cắt giảm 20%.

    Kinh tế

    [ 削減 ]

    cắt giảm/giảm bớt [curtailment]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X