• [ 搾取 ]

    n

    sự bóc lột

    [ 搾取する ]

    vs

    khai thác/vắt/ép
    bóc lột
    労働者を搾取する : bóc lột người lao động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X